Giới thiệu về phương pháp IVM

Nuôi trứng non trưởng thành trong ống nghiệm (IVM) là phương pháp lấy trứng từ buồng trứng chưa được kích thích đem nuôi cấy trong môi trường phòng thí nghiệm (in vitro) để tạo ra các tế bào trứng trưởng thành phục vụ cho các quy trình hỗ trợ sinh sản khác.

Phương pháp IVM được phát triển dựa trên các quan sát của Pincus và Enzmann (1963) khi mà nhân của tế bào trứng vẫn tiếp tục tự trưởng thành sau khi bị tách khỏi nang trứng. Năm 1991, Cha và cộng sự đã công bố về ca mang thai đầu tiên sử dụng phương pháp IVM.

Phương pháp IVM đã được sử dụng trong lâm sàng hơn 1 thập kỷ với nhiều ưu điểm như quy trình đơn giản, không cần sử dụng hormone để kích thích buồng trứng nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mắc hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS).

Đối tượng sử dụng phương pháp IVM

Ban đầu, IVM được phát triển để thay thế cho phương pháp kích thích buồng trứng ở những phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Gần đây, IVM đã được chỉ định mở rộng cho các nguyên nhân vô sinh khác nhằm tránh tác dụng phụ do gonadotropin gây ra cũng như giúp giảm thiểu nguy cơ mắc OHSS.

Một số trường hợp nên sử dụng IVM trong điều trị vô sinh, hiếm muộn:

  • Phụ nữ mắc PCOS với số nang trứng thứ cấp từ 10 trở lên, đáp ứng kém với các kích thích.
  • Phụ nữ trẻ từ 35 tuổi trở xuống có kinh nguyệt bình thường hoặc đang mắc bệnh ung thư.
  • Các trường hợp đã từng IVF thất bại hoặc đã xác định nguyên nhân vô sinh đến từ “yếu tố nam”.

Tuy nhiên, đối tượng chính của IVM vẫn là phụ nữ mắc PCOS và số nang trứng thứ cấp cũng là cơ sở tiên quyết để quyết định có nên thực hiện IVM hay không, nếu kết quả siêu âm cho thấy số nang trứng thứ cấp từ 5 trở xuống thì IVM sẽ được khuyến cáo không nên sử dụng. Kinh nghiệm lâm sàng hiện nay cho thấy IVM nên là ưu tiên hàng đầu chứ không phải là biện pháp cuối cùng.

Các bước quan trọng trong phương pháp IVM

Hormonal priming: Tiêu chí ban đầu của IVM là thu nhận trứng non mà không cần sử dụng bất kỳ kích thích bằng hormone nào, tuy nhiên tỷ lệ mang thai theo tiêu chí ban đầu này rất thấp. Vì vậy cần phải cải thiện số lượng trứng non có chất lượng tốt, một trong những phương pháp được đề xuất sử dụng là kích thích nhẹ buồng trứng bằng gonadotrophin. Cơ sở của đề xuất này là do ở phụ nữ mắc PCOS, việc kích thích nhẹ buồng trứng bằng hCG priming làm cải thiện sự trưởng thành trứng trong cơ thể. Tuy nhiên, với những phụ nữ bình thường thì phương pháp này dường như không mang đến bất kỳ lợi ích nào.

Chọn thời điểm thu nhận trứng: Chu kỳ rụng trứng có ảnh hưởng rất lớn đến kết quả thu nhận trứng và siêu âm vẫn là phương pháp tốt nhất để lựa chọn thời điểm thu nhận trứng. Nghiên cứu cho thấy nang trứng (leading follicle) có đường kính 13 mm trở lên thì số trứng được thu nhận, trưởng thành, thụ tinh, phát triển thành phôi sẽ ít hơn đáng kể so với nang trứng có đường kính dưới 13 mm, trong khi đó khuyến cáo không thu nhận trứng với những chu kỳ mà đường kính nang trứng từ 10 mm trở lên cũng được đưa ra.

Thu nhận trứng: Trứng được thu nhận dưới sự hỗ trợ của siêu âm kết hợp với kim chọc hút trứng. Dịch nang sẽ được chứa trong dung dịch muối 0.9% có bổ sung 2U heparin. Do trong dịch nang hút được có lẫn nhiều máu nên thường cần phải qua một bước lọc để quá trình thu nhận trứng non được thực hiện dễ dàng hơn. Điều này đồng nghĩa sẽ mất một khoảng thời gian để biết được số lượng trứng thu nhận được.

Nuôi trứng trưởng thành (IVM): Môi trường nuôi cấy dành cho trứng non được bổ sung một loạt các gonadotropin, yếu tố tăng trưởng, steroid, huyết thanh và protein từ nhiều nguồn khác nhau. Nhiều phòng thí nghiệm sử dụng môi trường nội bộ và hiện có rất ít môi trường nuôi cấy thương mại dành riêng cho IVM. Thời gian nuôi trứng non trưởng thành thường từ 28 đến 52 giờ. Trứng trưởng thành trong vòng 30 giờ sau khi thu nhận đã được chứng minh là phát triển tốt hơn các trứng có thời gian trưởng thành lâu hơn.

Các lưu ý sau khi có trứng trưởng thành từ IVM

Thụ tinh: Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) được khuyến cáo sử dụng sau khi IVM ngay cả khi tinh trùng có các thông số phân tích bình thường. Một lý do khác để sử dụng ICSI đó là tế bào trứng trưởng thành từ IVM thường có lớp tế bào cumulus nguyên vẹn nên rất khó đánh giá chất lượng trứng trưởng thành. Tuy nhiên vẫn có thể sử dụng IVF thay cho ICSI nếu tinh trùng có chất lượng tốt.

Chuẩn bị nội mạc tử cung: Trứng non thường được thu nhận trước khi các nang trứng phát triển nên tại thời điểm lấy trứng thì estradiol trong nội mạc tử cung ở mức thấp. Kết quả của việc nuôi trứng bên ngoài là có sự lệch pha giữa phôi và nội mạc tử cung, do đó việc chuẩn bị nội mạc tử cung là rất quan trọng trong IVM. Cách chuẩn bị niêm mạc tử cung phổ biến là bổ sung 2-4 mg estradiol valerate mỗi ngày từ ngày thu nhận trứng non và tiêm progesterol vào tĩnh mạch sau thời điểm đó 48 giờ (lúc tiến hành IVF hoặc ICSI).

Đậu thai và sinh con: Tỷ lệ mang thai trung bình của phụ nữ mắc PCOS khoảng 22 – 30% và ở phụ nữ bình thường là 18 – 30%. Gần đây, tỷ lệ mang thai có thể lên đến 52% với tỷ lệ cấy ghép đạt 27% khi chuyển phôi nang sau IVM nếu quy trình lựa chọn tốt. Trong trường hợp mang thai, cần bổ sung hormone đủ lâu vì không có sự hỗ trợ của tuyến yên hay thể vàng. Hiện có khoảng 1,300 em bé ra đời từ IVM trên khắp thế giới với tỷ lệ sinh non sau IVM khoảng 4 – 13% không khác gì so với mang thai tự nhiên.

Tài liệu tham khảo

https://ivf-worldwide.com/education/ivf-egg-collection/in-vitro-maturation-ivm.html