High-Density Racks

Các khay chứa mẫu mật độ cao cải tiến hơn so với cách bố trí truyền thống của các khay chứa mẫu tiêu  chuẩn. Tập trung số lượng mẫu trên mỗi khay giúp tăng dung lượng lưu trữ trong một diện tích nhất định lên đến 43%.

THÔNG TIN MÔ TẢ

RackWare HDR-138-01

Loại ống tương thích FluidX 0.3 mL, external thread, jacket
FluidX 0.3 mL, external thread, co-molded
FluidX 0.5 mL, internal thread, non-jacketed
Greiner 0.3 mL, internal thread
LVL 300 µL, external thread
Matrix 200 µL, internal thread
Matrix 500 µL
Matrix 0.5 mL
Micronic 0.3 mL, external thread
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

RackWare HDR-066-01

Loại ống tương thích Sarstedt 2 mL
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

RackWare HDR-138-03

Loại ống tương thích FluidX 0.7 mL, external, co-molded
Greiner 0.3 mL, internal thread
LVL 300 µL, external thread
LVL 500 µL, external thread
Matrix 200 µL, internal thread
Matrix 300 µL, internal thread
Matrix 0.5 mL
Micronic 0.5 mL, internal thread
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

RackWare HDR-138-04

Loại ống tương thích FluidX 0.7 mL, external thread, non-jacketed
FluidX 1.0 mL, internal thread, non-jacketed
FluidX 1.0 mL, external thread, non-jacketed
FluidX 1.0 mL, external, co-molded
FluidX 1.4 mL, internal thread, non-jacketed
Greiner 0.6 mL, internal thread
Greiner 1.0 mL, internal thread
LVL 500 µL, internal thread
LVL 1000 µL, external thread
LVL 1000 µL, internal thread
Matrix 500 µL, internal thread
Matrix 0.5 mL, internal thread
Matrix 0.7 mL
Matrix 0.75 mL, internal thread
Matrix 1.0 mL, glass
Matrix 1.0 mL, internal thread
Matrix 1.4 mL, internal thread
Micronic 0.75 mL, internal thread
Micronic 0.75 mL, external thread
Micronic 0.75 mL, external thread, hybrid
Micronic 1.1 mL, internal thread
Micronic 1.4 mL, internal thread
Micronic 1.4 mL, external thread
Micronic 1.4 mL, external thread, hybrid
Micronic 2.0 mL, internal thread
Micronic 2.5 mL, internal thread
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

RackWare HDR-064-01

Loại ống tương thích Sarstedt 2 mL
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

RackWare HDR-048-02

Loại ống tương thích Corning 2 mL, internal thread
FluidX 2 mL, external thread, jacket
Greiner cryo.s 1 mL, internal thread
Greiner cryo.s 2 mL, internal thread
Greiner cryo.s 2 mL, external thread
Micronic 4.0 mL, external thread
Nunc 2 mL, internal thread
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

RackWare HDR-060-01

Loại ống tương thích Nunc 1.8 mL, external thread
Sarstedt 2 mL
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (đơn vị mm) 127.76 mm x 85.48 mm
Kích thước đế khay / Định dạng SBS (tiêu chuẩn) 5.03 in x 3.37 in
Khoảng nhiệt chịu được  +35°C đến -80°C

GeneSmart tự hào là đơn vị tiên phòng đầu tiên tại Việt Nam cung cấp giải pháp:

1. Giải trình tự tế bào đơn (SINGLE-CELL SEQUENCING);

2. Chuẩn bị mẫu tự động (AUTOMATED LIQUID HANDLING);

3. Xét nghiệm và chẩn đoán bệnh nhiễm (DIAGNOSIS OF INFECTIOUS DISEASE);

4. Sinh chiết lỏng (LIQUID BIOPSY)

5. Giải phẫu bệnh sinh học phân tử (MOLECULAR PATHOLOGY)

6. Nghiên cứu ung thư (CANCER RESEARCH)

7. Nghiên cứu miễn dịch (IMMUNOLOGY)

8. Khoa học hình sự (FORENSIC)

9. Trữ mẫu sinh học (Ngân hàng sinh học, BIOBANKING)

-----------------------

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART (MST: 0315672982)

Địa chỉ: 58-60 Hòa Bình (Tòa nhà Hòa Bình), Tầng 4B, Phường 5, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh.

Hotline: +84 947 528 778 | Website: https://genesmart.vn/

Email: [email protected] hoặc [email protected]